Trong cuộc cạnh tranh công nghệ thế hệ mới tại Đông Nam Á, Việt Nam đang hiện lên như một “kẻ bám đuổi chiến lược”, với cách tiếp cận thận trọng nhưng đầy toan tính trước làn sóng triển khai 5G. So với những quốc gia dẫn đầu như Singapore, Malaysia hay Thái Lan – những nơi đã bước vào giai đoạn thương mại hóa mạnh mẽ, Việt Nam hiện vẫn ở nửa sau của đường đua. Tuy nhiên, khoảng cách này không hoàn toàn mang tính định mệnh, mà phản ánh chiến lược đầu tư có chủ đích, đặt trọng tâm vào hiệu quả dài hạn thay vì chạy đua ngắn hạn.
Theo Báo cáo mới nhất của Trường Chính sách công Lý Quang Diệu (Singapore), khu vực Đông Nam Á với hơn 700 triệu dân được xem là thị trường đầy tiềm năng cho công nghệ 5G, đặc biệt trong các lĩnh vực như logistics, nông nghiệp thông minh, y tế từ xa và sản xuất tự động hóa. Tuy nhiên, thực tế đáng lo ngại là tỷ lệ thâm nhập 5G của khu vực hiện chỉ ở mức 9,4% – thấp hơn rất nhiều so với mức trung bình toàn cầu (31,7%).
Trong bức tranh chung đó, Việt Nam nằm ở nhóm cuối cùng cùng với Indonesia và Philippines – những quốc gia đông dân nhưng tiến độ triển khai 5G còn dè dặt. Trái ngược, Singapore với tỷ lệ phủ sóng 5G độc lập lên tới 95% dân số và thâm nhập 48,3% đang thiết lập tiêu chuẩn mới cho khu vực.
Việc Việt Nam không tham gia sớm vào giai đoạn đầu của làn sóng 5G từng khiến nước này bị coi là chậm chân. Tuy nhiên, nhìn dưới góc độ chiến lược, điều này phản ánh một lựa chọn có tính toán: chờ công nghệ ổn định, giá thiết bị giảm – như minh chứng từ việc giá trạm BTS 5G đã giảm mạnh từ 125.000 USD xuống còn khoảng 20.000 USD, theo GS.TS Vũ Minh Khương. Sự “chậm mà chắc” này có thể giúp tiết kiệm chi phí đầu tư, đồng thời học hỏi kinh nghiệm từ những quốc gia đi trước.
Tính đến tháng 7/2025, Việt Nam đã có hơn 12 triệu thuê bao 5G và 12.263 trạm phát sóng – tương đương khoảng 10,3% số trạm 4G, phủ sóng 100% tỉnh thành nhưng mới chỉ tiếp cận khoảng 26% dân số. Dự báo đến năm 2030, nếu đạt mức 46,7% tỷ lệ thâm nhập như kịch bản của Trường Lý Quang Diệu, Việt Nam có thể có khoảng 51 triệu người dùng 5G – con số đáng kể nếu xét đến dân số tăng trưởng đều mỗi năm.
Dù vậy, đây vẫn là mức thấp khi so với Singapore (96,4%), Thái Lan (78,2%) hay Trung Quốc (87,9%). Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách phải tăng tốc đầu tư trong giai đoạn 2025–2030 nếu không muốn tiếp tục bị bỏ lại phía sau trong bối cảnh cuộc đua 6G đã bắt đầu manh nha.
Singapore, Thái Lan và Malaysia không chỉ vượt trội về tỷ lệ thâm nhập mà còn cho thấy sự linh hoạt trong mô hình triển khai. Singapore ứng dụng 5G vào vận hành cảng thông minh, Thái Lan kết hợp AI để quản lý thiên tai, trong khi Malaysia chọn chiến lược mạng viễn thông dùng chung giúp tăng tốc độ phủ sóng mà vẫn tối ưu chi phí.
Đây là những bài học thực tiễn cho Việt Nam – nơi hiện vẫn duy trì hạ tầng mạng theo mô hình truyền thống, chưa khai thác tối đa các mô hình chia sẻ hạ tầng hay hợp tác công tư quy mô lớn.
Không thể xem 5G đơn thuần là một bước tiến về viễn thông. Đây là nền tảng hạ tầng cốt lõi cho chuyển đổi số, sản xuất thông minh, đô thị hóa hiện đại và đặc biệt là nền kinh tế dữ liệu tương lai. Nếu không bắt kịp, Việt Nam có thể đối mặt với nguy cơ “hụt hơi” không chỉ ở công nghệ 5G mà còn trong các làn sóng tiếp theo như 6G, AI tích hợp, blockchain, và IoT.
Theo GSMA, hệ sinh thái di động sẽ đóng góp khoảng 1.000 tỷ USD cho GDP khu vực châu Á – Thái Bình Dương đến năm 2030, trong đó riêng 5G chiếm khoảng 130 tỷ USD. Nếu Việt Nam không nắm bắt cơ hội này, đó không chỉ là khoảng cách công nghệ, mà còn là khoảng cách tăng trưởng kinh tế số so với các đối thủ trong khu vực.
Việt Nam đang ở thế “bám đuổi thông minh” trong cuộc đua 5G tại Đông Nam Á. Dù khởi đầu chậm, nhưng với chiến lược đầu tư đúng lúc, bài học từ các quốc gia tiên phong và quyết tâm chính trị mạnh mẽ, Việt Nam vẫn còn cơ hội bứt phá. Tuy nhiên, cánh cửa này sẽ chỉ mở trong 5 năm tới – khoảng thời gian then chốt để Việt Nam chuyển mình từ “người đi sau” thành “người theo kịp”.