Starlink – hệ thống vệ tinh quỹ đạo thấp (LEO) của SpaceX – đang vận hành hơn 6.700 vệ tinh quanh Trái Đất và cung cấp dịch vụ tại hơn 125 quốc gia. Đặc điểm nổi bật là độ trễ thấp và tốc độ đường truyền ấn tượng, vượt trội so với các dịch vụ Internet vệ tinh truyền thống. Những con số thử nghiệm như 150–190 Mbps trong lần trình diễn tại Việt Nam năm 2023 cho thấy tiềm năng rõ rệt trong việc lấp đầy các "vùng trắng" viễn thông – nơi hạ tầng cáp quang chưa vươn tới.
Thực tế, các vùng núi cao, hải đảo hay khu vực quân sự hóa thường khó tiếp cận hạ tầng viễn thông cố định hoặc di động. Ở những điểm này, Internet vệ tinh không chỉ là tiện ích, mà có thể là nhu cầu thiết yếu phục vụ giáo dục, y tế, an ninh và quản lý nhà nước.
Tuy nhiên, Internet vệ tinh cũng đang định hình lại cách hiểu truyền thống về khái niệm “viễn thông quốc gia”. Với mô hình hoạt động xuyên biên giới, không phụ thuộc vào hạ tầng mặt đất, các hệ thống như Starlink không cần nhiều nhà trạm, cột phát sóng – vốn là nơi nhà nước có thể giám sát và kiểm soát luồng dữ liệu.
Việc Starlink đang đặt trạm Gateway tại Đà Nẵng là bước quan trọng, nhưng cũng không đảm bảo toàn quyền giám sát được luồng thông tin đi - đến nếu không có các cơ chế kỹ thuật và pháp lý cụ thể. Trong bối cảnh các quốc gia đều siết chặt quản lý dữ liệu người dùng, câu hỏi đặt ra là: Việt Nam sẽ có cơ chế gì để đảm bảo chủ quyền số khi dữ liệu truy cập có thể đi qua vệ tinh trực tiếp ra nước ngoài?
Một số ý kiến cho rằng Internet vệ tinh sẽ không ảnh hưởng lớn tới thị trường trong nước do các vùng lõm sóng đã giảm mạnh, nhờ đầu tư hạ tầng của Viettel, VNPT, MobiFone. Tuy nhiên, chính các "vùng nhỏ" ấy lại thường tiêu tốn nhiều chi phí để mở rộng hạ tầng truyền thống, trong khi dịch vụ vệ tinh lại có thể tiếp cận nhanh hơn, hiệu quả hơn.
Nếu Starlink thành công, khả năng cạnh tranh sẽ không chỉ dừng ở biên độ vùng phủ sóng, mà sẽ là bài toán về chi phí, chất lượng dịch vụ, cũng như kỳ vọng của người dùng trẻ vốn quen với tốc độ cao và dịch vụ không gián đoạn. Đây có thể trở thành động lực thúc đẩy các nhà mạng nội địa tăng tốc chuyển đổi công nghệ, hoặc cũng có thể là tín hiệu khởi đầu cho một làn sóng cạnh tranh không cân sức nếu không có các hàng rào pháp lý đủ mạnh.
Không thể phủ nhận vai trò tiên phong của Việt Nam khi trở thành quốc gia thứ 5 tại Đông Nam Á cấp phép Starlink. Nhưng sự “nhanh nhạy” này cần đi kèm với một khung pháp lý tương xứng, không chỉ quản lý kỹ thuật mà còn phải bao quát các khía cạnh dữ liệu, an ninh mạng, thuế và quyền lợi người tiêu dùng.
Một câu hỏi lớn: Nếu một ngày dịch vụ Internet của hàng triệu người Việt phụ thuộc vào một công ty Mỹ, viễn cảnh đó có phù hợp với chiến lược phát triển một nền hạ tầng số độc lập và tự chủ?
Starlink có thể là một lời giải cho những khoảng trống còn sót lại trong bản đồ viễn thông Việt Nam. Nhưng cũng giống như mọi công nghệ đột phá khác, nó đi kèm với những bài toán khó hơn về quản lý, chủ quyền và an ninh dữ liệu. Điều cần thiết lúc này không chỉ là cấp phép, mà là tầm nhìn chính sách dài hạn để biến cơ hội công nghệ thành lợi ích bền vững cho quốc gia.