Trong bối cảnh đó, bài viết của Nikkei Asia với câu hỏi “Mỹ chạy đua đào tạo lao động công nghệ cho sản xuất, nhưng liệu AI có giành mất các công việc đó trước?” không chỉ phản ánh thực trạng riêng của Hoa Kỳ, mà còn gợi mở những vấn đề có ý nghĩa phổ quát đối với các quốc gia đang tìm kiếm con đường phát triển bền vững dựa trên khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
Thực chất, đây không chỉ là câu chuyện về đào tạo nghề hay thiếu hụt lao động kỹ thuật, mà là bài toán chiến lược về mối quan hệ giữa con người, công nghệ và mô hình phát triển kinh tế trong kỷ nguyên số.
Cuộc chạy đua đào tạo nhân lực trong bối cảnh tái công nghiệp hóa
Trong những năm gần đây, Hoa Kỳ đẩy mạnh chính sách tái công nghiệp hóa, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ lõi như bán dẫn, trí tuệ nhân tạo, sản xuất thiết bị điện tử và quốc phòng công nghệ cao. Các đạo luật lớn về công nghiệp và khoa học được ban hành nhằm đưa các nhà máy sản xuất chip, trung tâm dữ liệu và chuỗi cung ứng công nghệ quay trở lại lãnh thổ Mỹ.
Tuy nhiên, một rào cản lớn nhanh chóng bộc lộ: thiếu hụt nghiêm trọng nguồn nhân lực kỹ thuật. Các nhà máy công nghệ cao không chỉ cần kỹ sư trình độ cao, mà còn cần đội ngũ kỹ thuật viên, công nhân lành nghề, nhân sự vận hành dây chuyền hiện đại – những vị trí không thể hình thành trong “một sớm một chiều”.
Trước thực tế đó, chính quyền liên bang và các bang của Mỹ đã triển khai hàng loạt chương trình đào tạo nhanh, đào tạo lại, hợp tác chặt chẽ với doanh nghiệp và các trường cao đẳng cộng đồng nhằm cung ứng nhân lực cho sản xuất công nghệ cao. Đây là cách tiếp cận mang tính thực dụng, nhằm giải quyết ngay “nút thắt” nhân lực trong quá trình phục hồi sản xuất.
AI và nghịch lý của thị trường lao động hiện đại
Tuy nhiên, chính trong lúc các chương trình đào tạo nhân lực kỹ thuật được đẩy mạnh, AI và tự động hóa lại phát triển với tốc độ vượt xa dự báo, làm thay đổi căn bản cấu trúc việc làm trong các nhà máy và ngành công nghệ.
Ngày càng nhiều công đoạn sản xuất, kiểm tra, vận hành và tối ưu dây chuyền được tự động hóa bằng robot, thuật toán và hệ thống AI. Không chỉ các công việc giản đơn, mà cả những vị trí kỹ thuật trung cấp – vốn được xem là “xương sống” của sản xuất – cũng đứng trước nguy cơ bị thay thế hoặc thu hẹp.
Đây chính là nghịch lý cốt lõi mà Nikkei Asia đặt ra: xã hội đang đầu tư mạnh để đào tạo nhân lực cho những công việc có thể bị AI thay đổi hoặc thậm chí xóa bỏ trước khi lực lượng lao động đó kịp trưởng thành.
Nghịch lý này cho thấy vấn đề không nằm ở việc “đào tạo nhiều hay ít”, mà ở đào tạo như thế nào, cho mô hình sản xuất nào và trong một tương lai công nghệ ra sao.
AI không chỉ xóa việc làm, mà tái định nghĩa giá trị lao động
Một cách tiếp cận cực đoan cho rằng AI sẽ “cướp việc” của con người là chưa đầy đủ. Thực tế lịch sử cho thấy, mỗi làn sóng công nghệ đều vừa phá vỡ, vừa tái tạo thị trường lao động. AI cũng không phải ngoại lệ.
Vấn đề then chốt là AI đang tái định nghĩa giá trị của lao động con người. Những công việc lặp lại, ít sáng tạo, phụ thuộc quy trình cứng nhắc sẽ dần bị thay thế. Ngược lại, những vị trí đòi hỏi khả năng phối hợp với công nghệ, tư duy hệ thống, giải quyết vấn đề phức tạp, giám sát và điều phối các hệ thống thông minh lại trở nên ngày càng quan trọng.
Điều này đồng nghĩa với việc đào tạo nhân lực cho thời đại AI không thể chỉ dừng ở dạy nghề theo nghĩa truyền thống, mà phải hướng tới hình thành năng lực học tập suốt đời, thích ứng công nghệ và làm chủ hệ thống thông minh.
Từ đào tạo nghề sang phát triển năng lực quốc gia
Câu chuyện của Mỹ gợi mở một bài học quan trọng: đào tạo nhân lực công nghệ cao không thể tách rời chiến lược phát triển quốc gia trong kỷ nguyên số.
Nếu đào tạo chỉ nhằm lấp đầy nhu cầu ngắn hạn của các nhà máy hiện tại, nguy cơ lạc hậu là rất lớn. Ngược lại, nếu đào tạo gắn với tầm nhìn dài hạn – coi con người là chủ thể sáng tạo, làm chủ và dẫn dắt công nghệ – thì AI không phải là mối đe dọa, mà là công cụ gia tăng năng suất và chất lượng lao động.
Vì vậy, chính sách lao động – giáo dục – khoa học công nghệ cần được thiết kế đồng bộ, trong đó:
- Nhà nước đóng vai trò kiến tạo, định hướng và điều phối chiến lược
- Doanh nghiệp tham gia sâu vào đào tạo, nhưng không chỉ theo nhu cầu trước mắt;
- Hệ thống giáo dục chuyển mạnh sang mô hình mở, linh hoạt, gắn với thực tiễn và công nghệ mới.
Hàm ý đối với Việt Nam trong tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa
Đối với Việt Nam, bài toán này mang ý nghĩa đặc biệt. Trong quá trình đẩy mạnh công nghiệp hóa, chuyển đổi số và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, Việt Nam cũng đang đối mặt với yêu cầu lớn về nhân lực kỹ thuật, công nghệ cao.
Tuy nhiên, nếu chỉ tập trung đào tạo để đáp ứng các khâu giá trị thấp hoặc trung bình, nguy cơ “bẫy kỹ năng” là hiện hữu – khi lao động được đào tạo cho những công việc dễ bị tự động hóa nhất.
Do đó, chiến lược phát triển nguồn nhân lực của Việt Nam cần:
-
Gắn đào tạo nghề với công nghệ số, AI và tự động hóa ngay từ đầu;
-
Chú trọng phát triển kỹ năng nền tảng: tư duy số, khả năng thích ứng, làm việc cùng công nghệ;
-
Đẩy mạnh đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động hiện hữu;
-
Xây dựng hệ sinh thái học tập suốt đời, nơi người lao động có thể liên tục cập nhật kỹ năng trong suốt sự nghiệp.
Kết luận: Con người vẫn là trung tâm của phát triển công nghệ
Câu hỏi “AI có giành mất việc làm trước khi người lao động được đào tạo xong hay không?” thực chất là lời nhắc nhở về tốc độ và chiều sâu của biến đổi công nghệ trong thời đại mới. Nhưng câu trả lời không nằm ở việc chống lại AI, mà ở cách con người chuẩn bị để cùng tồn tại và làm chủ công nghệ đó.
Trong kỷ nguyên AI, lợi thế cạnh tranh của quốc gia không chỉ nằm ở công nghệ tiên tiến, mà ở chất lượng nguồn nhân lực và khả năng thích ứng của hệ thống đào tạo – chính sách. Con người, nếu được trang bị đúng năng lực, vẫn sẽ là chủ thể trung tâm của quá trình phát triển, chứ không phải nạn nhân của tự động hóa.
Cuộc chạy đua đào tạo nhân lực, vì thế, không thể chỉ là cuộc chạy đua về số lượng, mà phải là cuộc chạy đua về tầm nhìn, chất lượng và chiều sâu chiến lược.