Theo báo cáo của Grand View Research, quy mô thị trường điện thoại thông minh toàn cầu được ước tính đạt khoảng 520,45 tỷ USD năm 2024 và dự đoán sẽ tăng lên khoảng 537,62 tỷ USD vào năm 2025, với tốc độ tăng trưởng kép (CAGR) khoảng 3,9% từ 2025-2030.
Khu vực châu Á-Thái Bình Dương (Asia Pacific) giữ vai trò dẫn đầu về doanh thu, với ~47,7% tổng doanh thu toàn cầu năm 2024.
Tuy nhiên, theo International Data Corporation (IDC) cập nhật gần đây, tăng trưởng vận chuyển smartphone toàn cầu đã bị hạ dự báo — từ ~2,3% xuống chỉ khoảng 0,6% cho năm 2025, do tác động từ thuế quan và chi tiêu người tiêu dùng giảm.
Những điều này cho thấy: mặc dù thị trường smartphone vẫn có khả năng mở rộng, nhưng đang đứng trước sự chậm lại đáng kể, người tiêu dùng đổi máy chậm hơn và thị trường gần như bão hòa tại nhiều quốc gia phát triển.
Xu hướng nổi bật
Thị trường premium (phân khúc cao cấp) vẫn được chú ý, thiết bị flagship tiếp tục được người dùng đô thị và cao thu nhập ưa chuộng.
Thị trường mid-range (phân khúc trung cấp) được dự báo là phân khúc tăng trưởng nhanh hơn — vì người tiêu dùng ở nhiều nước đang tìm kiếm thiết bị “giá vừa phải nhưng tính năng cao”.
Sự phụ thuộc ngày càng lớn vào các tính năng như 5G, AI, camera cao cấp, hệ sinh thái thông minh để tạo sự khác biệt.
Tóm lại: thị trường smartphone vẫn có “dòng nước” để tiếp tục chảy, nhưng tốc độ sẽ chậm lại hơn giai đoạn “bùng nổ” trước đây. Các hãng cần tìm cách tạo khác biệt để duy trì động lực tăng trưởng — thay vì chỉ nâng cấp nhẹ hàng năm.
Tác động tới Việt Nam và chuỗi cung ứng điện tử
Như đã phân tích trong tin trước, Apple đang đẩy mạnh dịch chuyển sản xuất và chuỗi cung ứng sang Việt Nam — với khoảng 35 nhà cung ứng (suppliers) đặt tại Việt Nam tính đến năm 2024.
Việt Nam đang đóng vai trò là “connector economy” – kênh trung gian giữa sản xuất tại Trung Quốc và nhu cầu tại Mỹ/Âu, nhằm giảm rủi ro từ chính sách thương mại và thuế quan.
Đây là cơ hội lớn cho ngành linh kiện, lắp ráp điện thoại và thiết bị điện tử tại Việt Nam: khi thương hiệu lớn chuyển phần sản xuất hoặc phụ trợ sang đây, đồng nghĩa với việc tăng đầu tư, công việc và phát triển kỹ năng chuyên môn.
Những lợi ích với Việt Nam có thể kể đến như: Tăng thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) vào sản xuất – đặc biệt linh kiện điện tử, lắp ráp thiết bị công nghệ cao; Tăng năng lực nội tại của ngành điện tử: từ đơn thuần lắp ráp sang các khâu có giá trị cao hơn như module, thiết bị thông minh, linh kiện chuyên biệt; Tăng xuất khẩu linh kiện và thiết bị – đóng góp cho ngành xuất khẩu công nghiệp chủ lực của Việt Nam.
Tuy nhiên, Việt Nam cũng đang thách thức cần lưu ý: Rủi ro nằm ở thuế quan và chính sách thương mại: mặc dù đặt nhà máy tại Việt Nam, nhưng nếu xuất khẩu sang Mỹ vẫn phải chịu mức thuế cao hoặc bị ảnh hưởng bởi hiệp định thương mại thì lợi ích có thể bị giảm. Cạnh tranh từ các quốc gia khác như Ấn Độ, Mexico, Đông Nam Á – các quốc gia cũng đang nhắm tới làm nơi sản xuất thay thế. Nhu cầu toàn cầu chậm lại: nếu thị trường smartphone tăng trưởng thấp, thì động lực mở rộng sản xuất cũng bị ảnh hưởng — có thể dẫn tới đầu tư bị chậm hoặc bị hoãn.
Chiến lược nào cho Việt Nam?
Doanh nghiệp Việt Nam nên tập trung nâng cao năng lực cung ứng các linh kiện có giá trị gia tăng cao (ví dụ: module camera, cảm biến, bo mạch in, thiết bị thông minh) thay vì các khâu lao động giá thấp đơn thuần.
Chính sách nhà nước cần tiếp tục thu hút đầu tư có chiều sâu: ưu đãi cho công nghệ cao, hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực, phát triển khu công nghiệp chuyên ngành linh kiện – điện tử.
Nhà sản xuất cần theo dõi sát xu hướng thị trường smartphone, đặc biệt phân khúc premium và mid-range để định hướng sản xuất phù hợp – nếu chuyển sang phân khúc chủ yếu giá thấp thì biên lợi nhuận có thể bị thu hẹp.
Theo dõi chặt chẽ các rủi ro từ thương mại quốc tế: như thuế quan, chuỗi cung ứng bị gián đoạn, chuyển dịch sản xuất – để kịp thời ứng biến.