Ngày 27/6, Luật Năng lượng nguyên tử chính thức được Quốc hội thông qua – không chỉ là bước tiến pháp lý mà còn mang dấu ấn chiến lược đối với tương lai năng lượng, khoa học – công nghệ và an ninh quốc gia. Với 73 điều, có hiệu lực từ ngày 1/1/2026, đạo luật này phản ánh tầm nhìn dài hạn của Việt Nam trong việc chủ động làm chủ công nghệ hạt nhân và từng bước xây dựng hệ sinh thái nội địa hóa cho ngành công nghiệp đặc thù này.
Luật không đơn thuần quy định phát triển năng lượng nguyên tử phục vụ hòa bình – điều vốn là tinh thần xuyên suốt từ trước đến nay – mà lần đầu tiên khẳng định rõ yêu cầu nâng cao năng lực chế tạo thiết bị, làm chủ công nghệ, hướng đến tự lực về điện hạt nhân. Đây là điểm then chốt, cho thấy định hướng của Nhà nước không chỉ dừng lại ở “mua công nghệ”, mà là “làm chủ công nghệ”.
Trong bối cảnh địa chính trị phức tạp và xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu, việc giảm phụ thuộc vào công nghệ ngoại nhập là một yêu cầu tất yếu. Nội địa hóa không chỉ để tiết kiệm chi phí, mà còn đảm bảo tính độc lập chiến lược và an toàn vận hành trong lĩnh vực có mức độ rủi ro và yêu cầu kỹ thuật cao như năng lượng nguyên tử.
Một trong những tranh luận đáng chú ý là việc xác định thứ tự ưu tiên trong các lĩnh vực ứng dụng năng lượng nguyên tử. Các đại biểu đề xuất ưu tiên các lĩnh vực dân sinh như y tế, công nghiệp, đào tạo – trước khi bước vào lĩnh vực nhạy cảm như điện hạt nhân.
Điều này phản ánh sự thận trọng cần thiết. Phát triển các ứng dụng năng lượng nguyên tử ngoài điện hạt nhân (non-power applications) không chỉ giúp nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, nghiên cứu khoa học, mà còn tạo nền móng kỹ thuật – nhân lực để sau này triển khai điện hạt nhân một cách bài bản, có kiểm soát. Dù vậy, luật vẫn để ngỏ thứ tự ưu tiên này cho các văn bản dưới luật – một bước đi linh hoạt, nhưng cũng đòi hỏi sự chỉ đạo chiến lược minh bạch và liên tục từ Chính phủ.
Điểm đổi mới đáng chú ý trong luật là cho phép áp dụng mô hình đối tác công tư (PPP) trong lĩnh vực vốn được xem là "kín cổng cao tường" như năng lượng hạt nhân. Điều này mở ra cánh cửa thu hút nguồn lực xã hội, vốn đầu tư, và chất xám từ khu vực tư nhân – điều rất cần thiết trong bối cảnh ngân sách Nhà nước còn nhiều áp lực.
Tuy nhiên, sự tham gia của tư nhân cũng đặt ra yêu cầu giám sát nghiêm ngặt: ai được phép đầu tư, ở mức độ nào, và phải tuân thủ tiêu chuẩn ra sao? Việc giao cho tư nhân hoạt động trong lĩnh vực hạt nhân đòi hỏi một hệ thống kiểm soát kỹ thuật và pháp lý cực kỳ chặt chẽ, để tránh các rủi ro về an toàn, an ninh, hoặc thậm chí bị lợi dụng vào mục đích phi hòa bình.
Luật đặt ra các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về địa điểm xây dựng nhà máy điện hạt nhân, từ điều kiện tự nhiên, môi trường, đến dân cư và khả năng ứng phó sự cố. Đặc biệt, yếu tố quốc phòng – an ninh được đề cao: việc phê duyệt địa điểm không chỉ là bài toán kỹ thuật mà còn là bài toán chiến lược an ninh quốc gia. Không thể để nhà máy hạt nhân rơi vào thế bị đe dọa bởi khủng bố, tấn công mạng, hay các rủi ro quốc phòng tiềm ẩn.
Cùng với đó, thiết kế nhà máy phải tuân thủ nguyên tắc bảo vệ theo chiều sâu, sử dụng công nghệ tiên tiến – đây là những nguyên tắc mà quốc tế đã thực hiện sau các thảm họa như Fukushima, Chernobyl. Việc Việt Nam tiếp cận ngay từ đầu với tiêu chuẩn cao cho thấy sự trưởng thành trong tư duy chính sách.
Sự ra đời của Luật Năng lượng nguyên tử là tiền đề quan trọng, nhưng khả năng hiện thực hóa tầm nhìn này sẽ phụ thuộc vào chất lượng các văn bản hướng dẫn thi hành, chiến lược đầu tư, lộ trình triển khai, cũng như năng lực nhân sự.
Nếu không có các trung tâm nghiên cứu mạnh, không có chương trình đào tạo hạt nhân bài bản, không có doanh nghiệp nội địa đủ năng lực sản xuất thiết bị – thì nội địa hóa sẽ mãi là khẩu hiệu trên giấy.
Ngược lại, nếu các chính sách ưu đãi về thuế, đất đai, vốn vay, và hợp tác quốc tế được triển khai nhất quán và có chiến lược đi trước – Việt Nam hoàn toàn có thể bước vào “câu lạc bộ” những quốc gia làm chủ công nghệ điện hạt nhân vì mục đích hòa bình và phát triển bền vững.
Luật Năng lượng nguyên tử không chỉ là bước tiến lập pháp mà còn là bản lộ trình mở đường cho tham vọng lớn hơn: phát triển một ngành công nghiệp chiến lược, giàu tiềm năng, nhưng cũng đòi hỏi sự kiên định, minh bạch và đầu tư dài hơi. Đây là phép thử cho tầm nhìn chiến lược của Việt Nam trong thế kỷ năng lượng mới.