Đoàn Mỹ do Scott Bessent (Bộ trưởng Tài chính) và Jamieson Greer (Đại diện Thương mại) dẫn đầu đã gặp gỡ phía Trung Quốc gồm He Lifeng (Phó Thủ tướng) và Li Chenggang (trưởng đoàn đàm phán) để tiến hành vòng đàm phán thứ năm kể từ tháng 5.
Bessent cho biết: “Tôi nghĩ chúng ta có một khung rất thành công để các lãnh đạo thảo luận vào thứ Năm.”
Theo phía Trung Quốc, hai bên “đã đạt được đồng thuận sơ bộ” và sẽ chuyển sang giai đoạn phê chuẩn trong nội bộ mỗi bên.
Các vấn đề được thảo luận rộng rãi gồm: xuất khẩu khoáng sản đất hiếm và nam châm từ Trung Quốc, mức thuế suất 100% mà Mỹ đe dọa áp dụng, các cam kết mua nông sản Mỹ, cũng như vấn đề ma túy fentanyl, và ứng dụng như TikTok.
Căn bản là hai nền kinh tế lớn nhất thế giới muốn tránh việc chiến tranh thương mại leo thang.
Ý nghĩa Việt Nam nên quan tâm
Việc Mỹ và Trung Quốc đạt khung thỏa thuận mở ra dấu hiệu tích cực cho ổn định thương mại toàn cầu—điều có thể tác động tới chuỗi cung ứng Việt Nam, vốn đang đứng giữa hai “ông lớn”.
Các doanh nghiệp tại Việt Nam có thể đợi xem liệu Mỹ có nhẹ mức thuế, giảm áp lực lên nguồn cung khóa chốt từ Trung Quốc, hoặc mở ra cơ hội mới thay thế phần nguồn cung đang bị ảnh hưởng.
Đồng thời, việc Trung Quốc mở hơn về xuất khẩu đất hiếm có thể giảm bớt rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng mà Việt Nam – đặc biệt ngành điện tử – rất quan tâm.
Vấn đề cần theo dõi
Mặc dù đã có khung, vẫn chưa rõ chi tiết như danh mục sản phẩm, mức thuế mới cụ thể hay thời điểm áp dụng.
Việc phê duyệt nội bộ cả hai bên có thể mất thời gian – khung có thể kéo dài trước khi ký chính thức.
Bất kỳ biến động nào trong quan hệ Mỹ–Trung (như vấn đề Đài Loan, Hong Kong, công nghệ) vẫn có thể làm đảo chiều thỏa thuận.
Khung thỏa thuận giữa Mỹ và Trung Quốc lần này là một tín hiệu đáng chú ý — cho thấy hai bên đang nghiêm túc tìm cách hài hòa thương mại và ổn định chuỗi cung ứng trong bối cảnh cạnh tranh công nghệ và địa chính trị tăng nhiệt. Với Việt Nam, đây vừa là cơ hội vừa là thách thức: cơ hội để tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị, nhưng cũng phải cảnh giác trước những biến động có thể ảnh hưởng tới xuất khẩu, đầu tư và nguồn cung nguyên vật liệu.
Ngành hàng có thể được hưởng lợi
1. Chế biến – xuất khẩu hàng điện tử, linh kiện
Việt Nam đang là “nhà máy” xuất khẩu lớn cho các hãng quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực điện tử – linh kiện. Tuy nhiên, theo báo cáo, Hoa Kỳ đang thúc Việt Nam giảm phụ thuộc vào linh kiện từ Trung Quốc. Khi Hoa Kỳ và Trung Quốc tái cấu trúc chuỗi cung ứng, các hãng có thể tìm tới Việt Nam như lựa chọn thay thế hoặc bổ sung để dịch chuyển sản xuất khỏi Trung Quốc – điều này mở ra cơ hội cho Việt Nam tăng thêm đầu tư và xuất khẩu trong lĩnh vực linh kiện, điện tử.
Ví dụ: Xuất khẩu thiết bị điện tử, phụ kiện, mạch in có thể được hưởng lợi khi các hãng đa dạng hoá nguồn sản xuất.
2. Dệt-may & giày dép
Dệt-may và giày dép là ngành truyền thống xuất khẩu lớn của Việt Nam. Việc Hoa Kỳ giảm nhập từ Trung Quốc hoặc tìm nơi sản xuất thay thế có thể mở rộng nhu cầu với Việt Nam. Ngoài ra, nếu Việt Nam được Hoa Kỳ giảm thuế hoặc có ưu đãi theo khung thỏa thuận – như được đề cập là một số sản phẩm sẽ được mức thuế 0%.
Do đó, các doanh nghiệp trong ngành dệt may/giày có thể đẩy mạnh việc mở rộng thị trường Hoa Kỳ, tăng đơn hàng từ các hãng muốn giảm rủi ro chuỗi cung ứng.
3. Nguyên vật liệu & linh kiện thay thế (supply chain upstream)
Trong bối cảnh Hoa Kỳ muốn “giảm phụ thuộc” vào Trung Quốc, Việt Nam có thể tận dụng để trở thành nơi sản xuất hoặc cung cấp linh kiện, nguyên vật liệu mà trước đây từ Trung Quốc.
Ví dụ: linh kiện cơ khí, nhựa kỹ thuật, chi tiết máy – nếu các công ty dịch chuyển phần sản xuất từ Trung Quốc sang Việt Nam hoặc đặt thêm nhà máy tại Việt Nam.
4. Xuất khẩu nông – thuỷ sản (nếu có ưu đãi thị trường Hoa Kỳ)
Khung thỏa thuận giữa Việt Nam và Hoa Kỳ có đề cập đến việc Hà Nội sẽ mở cửa hơn với hàng hóa Mỹ, đổi lại Hoa Kỳ sẽ chọn một số sản phẩm Việt Nam để giảm thuế.
Nếu các mặt hàng nông – thuỷ sản Việt Nam nằm trong danh mục được giảm thuế, đây là cơ hội để tăng xuất khẩu vào thị trường Hoa Kỳ – ví dụ: thủy sản chế biến, trái cây sấy, nông sản gia công.
Ngành hàng có thể gặp rủi ro
1. Ngành có chuỗi cung ứng lệ thuộc mạnh vào Trung Quốc
Các công ty sản xuất tại Việt Nam nhưng phụ thuộc lớn vào linh kiện, nguyên liệu từ Trung Quốc sẽ gặp áp lực lớn khi Hoa Kỳ yêu cầu Việt Nam giảm phụ thuộc. Reuters nêu rằng Hoa Kỳ đã gửi “danh sách yêu cầu khó” tới Việt Nam, yêu cầu giảm nhập linh kiện Trung Quốc.
Nếu không kịp thay thế hoặc chuyển đổi nhà cung ứng, chi phí sản xuất có thể tăng, hoặc nhà xuất khẩu Việt Nam có thể mất đơn hàng từ Hoa Kỳ nếu “made in Vietnam” nhưng vẫn phụ thuộc quá nhiều vào Trung Quốc bị Hoa Kỳ đánh giá là “trans-shipment” (chuyển tải) hoặc vi phạm xuất xứ.
2. Ngành khai thác và chế biến nguyên liệu “rẻ” – nếu bị Hoa Kỳ và Việt Nam siết chặt kiểm soát xuất xứ hoặc chính sách chống trốn thuế
Nếu có cơ chế mới trong thỏa thuận để kiểm soát “nguồn chuyển tải” (trans-shipment) từ Trung Quốc qua Việt Nam tới Hoa Kỳ, các doanh nghiệp xuất khẩu mà sử dụng nguồn gốc từ Trung Quốc có thể bị ảnh hưởng. Ví dụ: hàng may mặc sử dụng vải hoặc phụ kiện từ Trung Quốc — nếu Hoa Kỳ/phía Hoa Kỳ đánh giá là xuất xứ không rõ ràng, có thể bị xử phạt hoặc thuế cao hơn. (Ví dụ: phân tích nói rằng Việt Nam có thể bị đe dọa với thuế tới 46% nếu vi phạm)
Ngành sử dụng nguyên liệu rẻ từ Trung Quốc, quay vòng nhanh, nhưng nếu bị kiểm soát chặt hơn về xuất xứ – rủi ro gia tăng.
3. Ngành xuất khẩu vào Hoa Kỳ chống chịu thuế cao nếu Việt Nam không nằm trong “danh mục được giảm thuế”
Mặc dù có thông báo rằng một số sản phẩm sẽ được miễn thuế 0%, đa số sẽ vẫn chịu mức thuế khoảng 20% theo thỏa thuận.
Do đó, ngành hàng xuất khẩu lớn nhưng không nằm trong danh sách ưu đãi phải chịu mức thuế cao hơn hoặc ít ưu đãi hơn so với trước, có thể mất lợi thế cạnh tranh so với các nước khác được ưu đãi nhiều hơn.
Tóm tắt nhanh
Cơ hội lớn: điện tử-linh kiện, dệt may-giày dép, upstream phụ trợ chuỗi cung ứng, nông-thuỷ sản nếu được ưu đãi.
Rủi ro lớn: ngành phụ thuộc Trung Quốc về nguyên liệu hoặc xuất xứ; ngành xuất khẩu nhưng không được ưu đãi thuế; ngành dễ bị giám sát về xuất xứ và “trans-shipment”.
Điều quan trọng: Việc chuyển dịch chuỗi cung ứng, cải thiện nguồn nguyên liệu nội địa, đảm bảo xuất xứ rõ ràng sẽ là yếu tố sống còn cho doanh nghiệp Việt Nam trong môi trường thương mại mới.